Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Anh - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
horse show
['hɔ:s∫ou]
|
danh từ
cuộc thi ngựa (thường) bao gồm cưỡi, kéo, nhảy qua chướng ngại vật và cách nuôi